Có 2 kết quả:
二節棍 èr jié gùn ㄦˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄣˋ • 二节棍 èr jié gùn ㄦˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nunchaku (weapon with two rods joined by a short chain, used in martial arts)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nunchaku (weapon with two rods joined by a short chain, used in martial arts)
Bình luận 0